Máy in offset Heidelbarg Speedmaster CS 92
Mã: Speedmaster CS 92
Giá sản phẩm chưa bao gồm 10% VAT
Gọi đặt mua: 024 3942 5566 (8:00-17:00)
Đặt hàng sau 17h30 chúng tôi sẽ giao hàng vào ngày hôm sau
- 100% sản phẩm nhập khẩu chính hãng, kiểu dáng hiện đại nhất
- Dịch vụ bảo hành tận tâm, sẵn sàng phục vụ 24h/7
- Sản phẩm chất lượng Châu Âu, giá thành tốt nhất
Thông tin liên hệ
Tòa Vietinbank số 80 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Speedmaster CS 92 được thiết kế riêng cho các công việc in thương mại ở định dạng DIN. Do đó, nó cung cấp cho bạn một giải pháp với tỷ lệ giá / hiệu suất tốt nhất có thể, để sản xuất tờ rơi, catalog và tờ rơi hiệu quả về chi phí.
Giành được lợi thế so với đối thủ. Hưởng lợi từ các bản in rẻ hơn 20 phần trăm so với định dạng 70 × 100 cm (27,56 × 39,37 in).
Được trang bị công nghệ mới nhất từ Heidelberg và dựa trên nền tảng Speedmaster CD 102 thành công, Speedmaster CS 92 gây ấn tượng với chất lượng và là một khoản đầu tư tương lai. Nó cung cấp năng suất cao để xử lý một loạt các chất nền, với tốc độ in lên tới 15.000 tờ mỗi giờ. Các tính năng khác là hoạt động đơn giản, trực quan, tích hợp trong gói công việc và gói thiết bị Prinect như hệ thống đo màu quang phổ Prinect Easy Control.
Hơn nữa, mỗi Speedmaster CS 92 được hỗ trợ bởi dịch vụ toàn diện từ Heidelberg. Điều này cho phép bạn tận dụng tối đa từ báo in của mình mọi lúc nhờ bảo trì, các chức năng từ xa, hàng tiêu dùng được phối hợp hoàn hảo và mạng lưới dịch vụ và phụ tùng quốc tế.
Dựa vào Speedmaster CS 92. Đầu tư an toàn vào kết quả hàng đầu và một máy chứng minh trong tương lai.
In ấn | |
---|---|
Tối đa kích cỡ trang | 650 mm × 940 mm (25,59 in × 37,01 in) |
Tối thiểu kích cỡ trang | 340 mm × 480 mm (13,39 in × 18,90 in) |
Tối đa định dạng in | 640 mm × 920 mm (25,20 in × 36,22 in) |
Độ dày | 0,03 mm - 0,6 mm (0,0012 in - 0,024 in) |
Lề kẹp | 10 mm - 12 mm (0,39 in - 0,47 in) |
Đầu ra in | |
Tối đa | 15.000 sph |
Tấm xi lanh | |
Xi lanh undercut | 0,12 mm (0,0047 in) |
Khoảng cách từ cạnh chì của tấm đến cạnh chì của bản in | 43 mm (1,69 in) |
Tấm | |
Chiều dài x chiều rộng | 721 mm × 930 mm (28,39 in × 36,61 in) |
Độ dày | 0,20 mm - 0,30 mm (0,0079 in - 0,012 in) |
Chăn trụ | |
Chiều dài x chiều rộng, chăn | Thanh kim loại có kích thước 840 mm × 1.052 mm (33,07 in × 41,42 in) |
Chăn dày | 1,95 mm (0,077 in) |
Chiều dài x chiều rộng, bao bì | 735 mm × 1.030 mm (28,94 in × 40,55 in) |
Xi lanh undercut | 2,30 mm (0,091 in) |
Chiều cao cọc | |
Khay nạp | Bao gồm 1.320 mm (51,97 in) bảng cọc và tấm hỗ trợ cọc |
Chuyển | Bao gồm 1.295 mm (50,98 in). bảng cọc và tấm hỗ trợ cọc |
Cấu hình mẫu | |
Nền tảng | CS 92-4 |
Số lượng đơn vị in | 4 |
Chiều dài | 10,59 m (416,81 in) |
Chiều rộng | 4,78 m (188,27 in) bao gồm thiết bị ngoại vi |
Chiều cao | 2,72 m (106,89 in) bao gồm mở bảo vệ đơn vị in |
Cấu hình mẫu 2 | |
Nền tảng | CS 92-5 |
Số lượng đơn vị in | 5 |
Chiều dài | 11,80 m (464,84 in) |
Chiều rộng | 4,78 m (188,27 in) bao gồm thiết bị ngoại vi |
Chiều cao | 2,72 m (106,89 in) bao gồm mở bảo vệ đơn vị in |
Dữ liệu kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo công việc, vật tư tiêu hao, cổ phiếu in và các yếu tố khác có thể.
HỎI ĐÁP NHANH
Có, showroom trưng bày sản phẩm tại địa chỉ: Tầng 6-7-8 tòa Vietinbank, số 80 Trần Thái Tông, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội cho quý khách tham khảo, trước khi quyết định mua sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.